|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đem thân
![](img/dict/02C013DD.png) | [Ä‘em thân] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Risk one's life | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äem thân ra chốn chiến trÆ°á»ng | | To risk one's life at th battlefield |
Risk one's life Äem thân ra chốn chiến trÆ°á»ng To risk one's life at th battlefield
|
|
|
|